| 
 Khối ngành/ Ngành/ Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển  | 
 Mã tổ hợp 
  | 
 Năm tuyển sinh 2016  | 
 Năm tuyển sinh 2017  | 
||||
| 
 Chỉ tiêu  | 
 Số trúng tuyển  | 
 Điểm trúng tuyển  | 
 Chỉ tiêu  | 
 Số trúng tuyển  | 
 Điểm trúng tuyển  | 
||
| 
 Nhóm ngành I  | 
|||||||
| 
 Quản lí giáo dục  | 
 80  | 
 74  | 
 
  | 
 50  | 
 38  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học  | 
 A00  | 
 40  | 
 16.50  | 
 1  | 
 22.50  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh  | 
 A01  | 
 6  | 
 16.50  | 
 2  | 
 22.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí  | 
 C00  | 
 24  | 
 16.50  | 
 32  | 
 22.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  | 
 D01  | 
 4  | 
 16.50  | 
 3  | 
22.50 | ||
| 
 Giáo dục Mầm non  | 
 190  | 
 198  | 
 
  | 
 180  | 
 207  | 
||
| 
 - Toán, Văn, Năng khiếu  | 
 M00  | 
 198  | 
 19.50  | 
 207  | 
 21.75  | 
||
| 
 Giáo dục Tiểu học  | 
 200  | 
 169  | 
 195  | 
 211  | 
|||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học  | 
 A00  | 
 113  | 
 21.00  | 
 83  | 
 23.25  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh  | 
 A01  | 
 21  | 
 21.00  | 
 50  | 
 23.25  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  | 
 D01  | 
 26  | 
 21.00  | 
 78  | 
 23.25  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử  | 
 C03  | 
 9  | 
 21.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, khoa học tự nhiên, Tiếng Anh  | 
 D72  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 23.25  | 
||
| 
 Giáo dục Đặc biệt  | 
 50  | 
 64  | 
 
  | 
 45  | 
 45  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  | 
 D01  | 
 6  | 
 16.50  | 
 5  | 
 22.00  | 
||
| 
 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu  | 
 M00  | 
 43  | 
 16.50  | 
 3  | 
 22.00  | 
||
| 
 - Toán, Sinh học, Ngữ văn  | 
 B03  | 
 7  | 
 16.50  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử  | 
 C03  | 
 8  | 
 16.50  | 
||||
| 
 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh  | 
 D08  | 
 
  | 
 
  | 
 1  | 
 22.00  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí  | 
 C00  | 
 
  | 
 
  | 
 36  | 
 22.00  | 
||
| 
 Giáo dục Chính trị  | 
 80  | 
 83  | 
 
  | 
 65  | 
 62  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí  | 
 C00  | 
 72  | 
 16.50  | 
 23  | 
 22.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  | 
 D01  | 
 16.50  | 
 0  | 
 22.50  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử   | 
 C03  | 
 11  | 
 16.50  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân   | 
 C19  | 
 
  | 
 
  | 
 31  | 
 22.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh   | 
 D66  | 
 
  | 
 
  | 
 8  | 
 22.50  | 
||
| 
 Giáo dục Thể chất  | 
 120  | 
 113  | 
 
  | 
 90  | 
 80  | 
||
| 
 - Toán, Sinh, Năng khiếu   | 
 T00  | 
 66  | 
 20.00  | 
 30  | 
 18.75  | 
||
| 
 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu   | 
 T01  | 
 47  | 
 20.00  | 
 50  | 
 18.75  | 
||
| 
 Giáo dục Quốc phòng –AN  | 
 
  | 
 0  | 
 
  | 
 80  | 
 72  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 16  | 
 18.00  | 
||||
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh   | 
 A1  | 
 0  | 
 18.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 55  | 
 18.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 1  | 
 18.00  | 
||||
| 
 Sư phạm Toán học  | 
 150  | 
 126  | 
 
  | 
 120  | 
 120  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 101  | 
 31.00  | 
 
  | 
 85  | 
 26.25  | 
|
| 
 - Toán, Vật lí, Anh văn   | 
 A01  | 
 25  | 
 31.00  | 
 
  | 
 35  | 
 26.25  | 
|
| 
 Sư phạm Tin học  | 
 90  | 
 80  | 
 
  | 
 50  | 
 43  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 71  | 
 18.00  | 
 27  | 
 19.25  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh   | 
 A01  | 
 9  | 
 18.00  | 
 15  | 
 19.25  | 
||
| 
 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh   | 
 D90  | 
 
  | 
 
  | 
 1  | 
 19.25  | 
||
| 
 Sư phạm Vật lí  | 
 100  | 
 99  | 
 
  | 
 75  | 
 68  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 72  | 
 30.50  | 
 
  | 
 39  | 
 25.00  | 
|
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh   | 
 A01  | 
 14  | 
 30.50  | 
 
  | 
 24  | 
 25.00  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Vật lí   | 
 C01  | 
 13  | 
 30.50  | 
 
  | 
 5  | 
 25.00  | 
|
| 
 Sư phạm Hóa học  | 
 80  | 
 47  | 
 
  | 
 60  | 
 61  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 47  | 
 31.00  | 
 
  | 
 36  | 
 26.00  | 
|
| 
 - Toán, Hóa học, Sinh học   | 
 B00  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 15  | 
 26.00  | 
|
| 
 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh   | 
 D07  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 10  | 
 26.00  | 
|
| 
 Sư phạm Sinh học  | 
 80  | 
 80  | 
 
  | 
 60  | 
 62  | 
||
| 
 - Toán, Hóa học, Sinh học   | 
 B00  | 
 77  | 
 27.00  | 
 56  | 
 24.25  | 
||
| 
 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh   | 
 D08  | 
 3  | 
 27.00  | 
 6  | 
 24.25  | 
||
| 
 Sư phạm Ngữ văn  | 
 120  | 
 85  | 
 
  | 
 95  | 
 78  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 64  | 
 29.50  | 
 
  | 
 68  | 
 25.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 7  | 
 29.50  | 
 
  | 
 7  | 
 25.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử   | 
 C03  | 
 29.50  | 
 
  | 
 0  | 
 25.25  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Địa lí   | 
 C04  | 
 14  | 
 29.50  | 
 
  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 3  | 
 25.25  | 
|
| 
 Sư phạm Lịch sử  | 
 80  | 
 67  | 
 
  | 
 50  | 
 34  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 62  | 
 26.00  | 
 32  | 
 24.00  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 5  | 
 26.00  | 
 2  | 
 24.00  | 
||
| 
 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D09  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 24.00  | 
||
| 
 - Toán, Ngữ  văn, Lịch sử   | 
 C03  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 24.00  | 
||
| 
 Sư phạm Địa lí  | 
 90  | 
 44  | 
 
  | 
 70  | 
 59  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 32  | 
 29.00  | 
 
  | 
 52  | 
 23.50  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Địa lí   | 
 C04  | 
 12  | 
 29.00  | 
 
  | 
 3  | 
 23.50  | 
|
| 
 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh   | 
 D10  | 
 0  | 
 29.00  | 
 
  | 
 3  | 
 23.50  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   | 
 D15  | 
 0  | 
 29.00  | 
 
  | 
 1  | 
 23.50  | 
|
| 
 Sư phạm Tiếng Anh  | 
 120  | 
 97  | 
 
  | 
 105  | 
 106  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 97  | 
 30.00  | 
 
  | 
 106  | 
 26.00  | 
|
| 
 Sư phạm Tiếng Nga  | 
 40  | 
 43  | 
 
  | 
 30  | 
 37  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 38  | 
 24.00  | 
 29  | 
 17.75  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga   | 
 D02  | 
 2  | 
 24.00  | 
 0  | 
 17.75  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 3  | 
 24.00  | 
 
  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga   | 
 D62  | 
 24.00  | 
|||||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 8  | 
 17.75  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga   | 
 D80  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 17.75  | 
||
| 
 Sư phạm Tiếng Pháp  | 
 40  | 
 29  | 
 
  | 
 30  | 
 28  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 13  | 
 22.00  | 
 
  | 
 19  | 
 19.50  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp   | 
 D03  | 
 14  | 
 22.00  | 
 
  | 
 9  | 
 19.50  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 2  | 
 22.00  | 
 
  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp  | 
 D64  | 
 22.00  | 
 
  | 
||||
| 
 Sư phạm Tiếng Trung Quốc  | 
 40  | 
 38  | 
 
  | 
 30  | 
 30  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 25  | 
 22.00  | 
 
  | 
 20  | 
 21.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung   | 
 D04  | 
 9  | 
 22.00  | 
 10  | 
 21.25  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 3  | 
 22.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung   | 
 D65  | 
 1  | 
 22.00  | 
||||
| 
 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp   | 
 D03  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 21.25  | 
||
| 
 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật   | 
 D06  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 21.25  | 
||
| 
 Việt Nam học  | 
 150  | 
 105  | 
 
  | 
 160  | 
 151  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 90  | 
 16.50  | 
 
  | 
 139  | 
 22.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 15  | 
 16.50  | 
 
  | 
 3  | 
 22.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 5  | 
 22.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 4  | 
 22.25  | 
|
| 
 Ngôn ngữ Anh  | 
 250  | 
 141  | 
 
  | 
 280  | 
 336  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 141  | 
 29.00  | 
 
  | 
 336  | 
 24.50  | 
|
| 
 Ngôn ngữ Nga  | 
 130  | 
 93  | 
 
  | 
 150  | 
 71  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 84  | 
 22.00  | 
 55  | 
 15.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga   | 
 D02  | 
 22.00  | 
 1  | 
 15.50  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 9  | 
 22.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga   | 
 D62  | 
 22.00  | 
|||||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 15  | 
 15.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga   | 
 D80  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 15.50  | 
||
| 
 Ngôn ngữ Pháp  | 
 130  | 
 78  | 
 
  | 
 150  | 
 149  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 65  | 
 20.00  | 
 131  | 
 16.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp   | 
 D03  | 
 8  | 
 20.00  | 
 18  | 
 16.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 5  | 
 20.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp  | 
 D64  | 
 20.00  | 
|||||
| 
 Ngôn ngữ Trung Quốc  | 
 180  | 
 132  | 
 
  | 
 200  | 
 211  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 89  | 
 22.00  | 
 194  | 
 21.75  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung   | 
 D04  | 
 26  | 
 22.00  | 
 15  | 
 21.75  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 17  | 
 22.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn,Lịch sử, Tiếng Trung   | 
 D65  | 
 22.00  | 
|||||
| 
 - Toán học, Ngữ văn, tiếng Pháp   | 
 D03  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 21.75  | 
||
| 
 - Toán học, Ngữ văn, tiếng Nhật   | 
 D06  | 
 
  | 
 
  | 
 2  | 
 21.75  | 
||
| 
 Ngôn ngữ Nhật  | 
 180  | 
 118  | 
 
  | 
 200  | 
 254  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 104  | 
 26.00  | 
 
  | 
 241  | 
 23.00  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật   | 
 D06  | 
 9  | 
 26.00  | 
 
  | 
 11  | 
 23.00  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 5  | 
 26.00  | 
 
  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhậ  | 
 D63  | 
 26.00  | 
 
  | 
||||
| 
 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp   | 
 D03  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 0  | 
 23.00  | 
|
| 
 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung   | 
 D04  | 
 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 2  | 
 23.00  | 
| 
 Ngôn ngữ Hàn Quốc  | 
 150  | 
 148  | 
 
  | 
 160  | 
 175  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 134  | 
 20.00  | 
 95  | 
 23.25  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 14  | 
 20.00  | 
||||
| 
 - Toán, Khoa học xã hội, tiếng Anh   | 
 D96  | 
 
  | 
 
  | 
 27  | 
 23.25  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 53  | 
 23.25  | 
||
| 
 Quốc tế học  | 
 150  | 
 123  | 
 
  | 
 150  | 
 154  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 111  | 
 16.50  | 
 
  | 
|||
| 
 - Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 
  | 
 56  | 
 19.25  | 
|||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 12  | 
 16.50  | 
 
  | 
 30  | 
 19.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 68  | 
 19.25  | 
|
| 
 Văn học  | 
 100  | 
 50  | 
 
  | 
 150  | 
 127  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 35  | 
 26.00  | 
 82  | 
 17.00  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 15  | 
 26.00  | 
 26  | 
 17.00  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 17  | 
 17.00  | 
||
| 
 - Toán, Ngữ văn, Lịch sử   | 
 C03  | 
 
  | 
 
  | 
 2  | 
 17.00  | 
||
| 
 Tâm lí học  | 
 120  | 
 107  | 
 
  | 
 120  | 
 117  | 
||
| 
 - Toán, Hóa học, Sinh học   | 
 B00  | 
 34  | 
 19.00  | 
 
  | 
 9  | 
 24.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 59  | 
 19.00  | 
 
  | 
 98  | 
 24.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 14  | 
 19.00  | 
 
  | 
 9  | 
 24.25  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 1  | 
 24.25  | 
||
| 
 Tâm lí học giáo dục  | 
 110  | 
 107  | 
 
  | 
 120  | 
 95  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 35  | 
 16.00  | 
 12  | 
 21.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 33  | 
 16.00  | 
 14  | 
 21.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 35  | 
 16.00  | 
 65  | 
 21.50  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 4  | 
 16.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 4  | 
 21.50  | 
|
| 
 Địa lí học  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 90  | 
 43  | 
||
| 
 Toán học, Địa lí, Tiếng Anh   | 
 D10  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 11  | 
 16.00  | 
|
| 
 Ngữ Văn, Địa lí, Tiếng Anh  | 
 D15  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 32  | 
 16.00  | 
|
| 
 Vật lí học  | 
 150  | 
 79  | 
 
  | 
 170  | 
 48  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 60  | 
 26.00  | 
 
  | 
 28  | 
 15.50  | 
|
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh   | 
 A01  | 
 19  | 
 26.00  | 
 
  | 
 20  | 
 15.50  | 
|
| 
 Hóa học  | 
 100  | 
 47  | 
 
  | 
 130  | 
 129  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 23  | 
 28.00  | 
 
  | 
 50  | 
 20.00  | 
|
| 
 - Toán, Hóa học, Sinh học   | 
 B00  | 
 24  | 
 28.00  | 
 
  | 
 53  | 
 20.00  | 
|
| 
 - Toán học, Hóa học, Tiếng Anh   | 
 D07  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 26  | 
 20.00  | 
|
| 
 Công nghệ thông tin  | 
 150  | 
 135  | 
 
  | 
 180  | 
 190  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 93  | 
 19.00  | 
 100  | 
 20.75  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh   | 
 A01  | 
 42  | 
 19.00  | 
 
  | 
 83  | 
 20.75  | 
|
| 
 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh   | 
 D90  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 7  | 
 20.75  | 
|
| 
 Công tác xã hội  | 
 80  | 
 31  | 
 
  | 
 120  | 
 71  | 
||
| 
 - Toán, Vật lí, Hóa học   | 
 A00  | 
 12  | 
 15.00  | 
 
  | 
 8  | 
 17.00  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   | 
 D01  | 
 7  | 
 15.00  | 
 
  | 
 4  | 
 17.00  | 
|
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   | 
 C00  | 
 11  | 
 15.00  | 
 54  | 
 17.00  | 
||
| 
 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   | 
 D14  | 
 1  | 
 15.00  | 
||||
| 
 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh   | 
 D78  | 
 5  | 
 17.00  | 
||||
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 
  | 
 3030  | 
 
  | 
 4010  | 
 3762  | 
 
  | 
|
Điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy của năm 2016 và 2017 (theo phương thức xét điểm thi THPT quốc gia theo tổ hợp xét tuyển )
- 
	
mannminh